Có 2 kết quả:

仕宦 sĩ hoạn士宧 sĩ hoạn

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Làm quan. ★Tương phản: “từ quan” 辭官.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc làm quan — Người làm quan.